Có 1 kết quả:
草莽 cǎo mǎng ㄘㄠˇ ㄇㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a rank growth of grass
(2) uncultivated land
(3) wilderness
(2) uncultivated land
(3) wilderness
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0